Việt
điều kiện khí quyển
tình hình thời tiết
tình hình thòi tiết
Anh
atmospheric conditions
meteorological conditions
weather conditions
Đức
Wetterlage
Witterungsverhältnisse
Wetterläge
Pháp
conditions météorologiques
Wetterlage,Witterungsverhältnisse /SCIENCE/
[DE] Wetterlage; Witterungsverhältnisse
[EN] meteorological conditions; weather conditions
[FR] conditions météorologiques
Wetterläge /f =/
tình hình thòi tiết; điều kiện khí quyển.
Wetterlage /die (Met.)/
tình hình thời tiết;
Wetterlage /f/VT_THUỶ/
[EN] atmospheric conditions
[VI] (các) điều kiện khí quyển