TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wetterschenkel

Thanh chắn nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nẹp chắn nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

wetterschenkel

water bar

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

weather drip

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

weatherboard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weatherboarding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wetterschenkel

Wetterschenkel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wetterschenkel

rejet d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetterschenkel

[DE] Wetterschenkel

[EN] weatherboard; weatherboarding

[FR] rejet d' eau

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wetterschenkel

[VI] Thanh chắn nước, nẹp chắn nước

[EN] water bar, weather drip