Việt
Thanh chắn nước
nẹp chắn nước
Anh
water bar
weather drip
weatherboard
weatherboarding
Đức
Wetterschenkel
Pháp
rejet d'eau
[DE] Wetterschenkel
[EN] weatherboard; weatherboarding
[FR] rejet d' eau
[VI] Thanh chắn nước, nẹp chắn nước
[EN] water bar, weather drip