Việt
cây dậu tằm
cây đậu tằm
Anh
vetch
Đức
Wicke
Pháp
vesce
in die Wicken gehen (landsch.)
đã hư hỏng, đã thất bại.
die Wicke n gehen
biến mát, mất; bị tủ nạn.
Wicke /[’vika], die; -, -n/
cây đậu tằm;
in die Wicken gehen (landsch.) : đã hư hỏng, đã thất bại.
Wicke /f =, -n (thực vật)/
cây dậu tằm (Vicia L.); ♦ in die Wicke n gehen biến mát, mất; bị tủ nạn.
Wicke /SCIENCE/
[DE] Wicke
[EN] vetch
[FR] vesce
Wicke /ENVIR/