Việt
bờm ngựa.
bờm ngựa
Anh
withers
Đức
Widerrist
Pháp
garrot
Widerrist /der; -[e]s, -e/
bờm ngựa;
Widerrist /m -es, -e/
Widerrist /SCIENCE/
[DE] Widerrist
[EN] withers
[FR] garrot