Việt
sự đứng thẳng lại
sự đứng ngay lại
sự sửa sang
sự tu bể
sự phục hồi lại
Đức
Wiederaufrichtung
Wiederaufrichtung /die/
sự đứng thẳng lại; sự đứng ngay lại;
sự sửa sang; sự tu bể; sự phục hồi lại;