Việt
chuộc
chuộc lại..
sự chuộc lại
sự mua lại
Đức
Wiederkauf
Wiederkauf /der; -[e]s, ...kaufe (Rechtsspr.)/
sự chuộc lại; sự mua lại (Rückkauf);
Wiederkauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] chuộc, chuộc lại..