TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wildkatze

mèo rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wildkatze

wild cat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European wild cat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wildkatze

Wildkatze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waldkatze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wildkatze

chat sauvage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chat sauvage d'Europe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chat sylvestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wildkatze /die/

mèo rừng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildkatze /ENVIR/

[DE] Wildkatze

[EN] wild cat

[FR] chat sauvage

Wildkatze /ENVIR/

[DE] Wildkatze

[EN] European wild cat

[FR] chat sauvage d' Europe

Waldkatze,Wildkatze /ENVIR/

[DE] Waldkatze; Wildkatze

[EN] european wild cat

[FR] chat sauvage; chat sylvestre