Việt
tã
tã lót
Đức
Windel
das Kind in Windel n wickeln ỊhũllenỊ
cuốn tã lót cho con;
♦ noch in den Windel n liegen ỗ
giai đoạn đầu của sự phát triển.s
Windel /f =, -n/
cái] tã, tã lót; das Kind in Windel n wickeln ỊhũllenỊ cuốn tã lót cho con; ♦ noch in den Windel n liegen ỗ giai đoạn đầu của sự phát triển.s