Việt
trục tời
Anh
winch drum
Đức
Windentrommel
Windentrommel ' %2
Pháp
tambour de treuil
Windentrommel ' %2 /ENG-MECHANICAL/
[DE] Windentrommel ' %2
[EN] winch drum
[FR] tambour de treuil
Windentrommel /f/VT_THUỶ/
[VI] trục tời (trên boong)