Việt
truyền động góc
truyền động qua bộ bánh răng côn
Anh
angle drive
bevel gear transmission
perpendicular transmission
right angle transmission
Đức
Winkelantrieb
Winkeltrieb
Pháp
entraînement orthogonal
entraînement perpendiculaire
Winkelantrieb,Winkeltrieb /ENG-MECHANICAL/
[DE] Winkelantrieb; Winkeltrieb
[EN] bevel gear transmission; perpendicular transmission; right angle transmission
[FR] entraînement orthogonal; entraînement perpendiculaire
Winkelantrieb /m/CƠ/
[EN] angle drive
[VI] truyền động góc, truyền động qua bộ bánh răng côn