Việt
êke
thước đo góc
Anh
cross staff
angle cross
visor cross
Đức
Winkelkreuz
Visierkreuz
Pháp
croix d'angle
croix de visée
Visierkreuz,Winkelkreuz /SCIENCE/
[DE] Visierkreuz; Winkelkreuz
[EN] angle cross; visor cross
[FR] croix d' angle; croix de visée
Winkelkreuz /nt/XD/
[EN] cross staff
[VI] êke, thước đo góc (trắc địa)