Việt
máy đo công suất tác dụng
Anh
active power meter
active energy meter
watt-hour meter
Đức
Wirkverbrauchszähler
Wattstundenzähler
Pháp
compteur d'énergie
compteur d'énergie active
wattheuremètre
Wattstundenzähler,Wirkverbrauchszähler /SCIENCE,TECH/
[DE] Wattstundenzähler; Wirkverbrauchszähler
[EN] active energy meter; watt-hour meter
[FR] compteur d' énergie; compteur d' énergie active; wattheuremètre
[EN] active power meter
[VI] Công tơ điện (đo điện năng hiệu dụng, điện năng thực)
[EN] watthour meter
[VI] công tơ điện (đo điện năng hiệu dụng)
Wirkverbrauchszähler /m/ĐIỆN/
[VI] máy đo công suất tác dụng