Việt
bitmut
bít mút.
Anh
bismuth
Đức
Wismut
Bismut
Pháp
Bismut,Wismut /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bismut; Wismut
[EN] bismuth
[FR] bismuth
Wismut /n -(e)s (kí hiệu hóa học Bi)/
[DE] Wismut
[VI] bitmut