Việt
nhà xe lưu động
toa xe để ỏ
khu tập thể
xe moóc dùng làm nhà ở
nhà lưu động
toa xe để ở
Anh
caravan
mobile home
trailer
boarding car
living van
workman's sleeping coach
Đức
Wohnwagen
Pháp
voiture-dortoir
caravane résidentielle
Wohnwagen /der/
xe moóc dùng làm nhà ở; nhà lưu động;
toa xe để ở (của đoàn xiếc);
Wohnwagen /m -s, =/
toa xe để ỏ, khu tập thể;
[DE] Wohnwagen
[EN] boarding car; living van; workman' s sleeping coach
[FR] voiture-dortoir
[EN] mobile home
[FR] caravane résidentielle
Wohnwagen /m/ÔTÔ/
[EN] caravan (Anh), mobile home, trailer (Mỹ)
[VI] nhà xe lưu động