Việt
trạm làm việc
trạm công tác
Anh
work station
workstation
Đức
Workstation
Pháp
poste de travail
station de travail
station de travail informatique
Workstation /[ wa:ksteijan], die; -, -s/
trạm công tác; trạm làm việc (trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng đụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng);
Workstation /IT-TECH/
[DE] Workstation
[EN] workstation
[FR] poste de travail; station de travail; station de travail informatique
Workstation /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] work station
[VI] trạm làm việc