TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

workstation

trạm làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

workstation

work station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

workstation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

workstation

Workstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

workstation

poste de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

station de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

station de travail informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Workstation /[ wa:ksteijan], die; -, -s/

trạm công tác; trạm làm việc (trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng đụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Workstation /IT-TECH/

[DE] Workstation

[EN] workstation

[FR] poste de travail; station de travail; station de travail informatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Workstation /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] work station

[VI] trạm làm việc