TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wurzelfehler

sự ngấu chân đế không hoàn toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wurzelfehler

incomplete root penetration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

root defect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wurzelfehler

Wurzelfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wurzelfehler

défaut à l'envers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut à la racine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wurzelfehler /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wurzelfehler

[EN] root defect

[FR] défaut à l' envers; défaut à la racine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzelfehler /m/KTH_NHÂN/

[EN] incomplete root penetration

[VI] sự ngấu chân đế không hoàn toàn (hàn)