Việt
giá trị căn thức
bộ rễ của cây
Anh
root system
comose
root hairs
Đức
Wurzelwerk
Wurzelhaare
Pháp
système radiculaire
chevelu
chevelu racinaire
Wurzelwerk /das (o. PL)/
bộ rễ của cây;
Wurzelwerk /ENVIR/
[DE] Wurzelwerk
[EN] root system
[FR] système radiculaire
Wurzelhaare,Wurzelwerk /SCIENCE/
[DE] Wurzelhaare; Wurzelwerk
[EN] comose; root hairs; root system
[FR] chevelu; chevelu racinaire
Wurzelwerk /n -(e)s, -e/
giá trị căn thức; -