Việt
ngưòi Mĩ
ngưài Mẽo.
người Mỹ
Đức
Yankee
Yankee /[ jerjki], der; -s, -s (oft abwertend)/
người Mỹ (US-Amerikaner);
Yankee /m -s, -s (khinh bỉ)/
ngưòi Mĩ, ngưài Mẽo.