Việt
cây bài hương
cây bài hương .
Anh
hyssop
Đức
Ysop
Ysopkrant
Pháp
hysope
Ysop,Ysopkrant /ENVIR/
[DE] Ysop; Ysopkrant
[EN] hyssop
[FR] hysope
Ysop /[’i:zop], der; -s, -e/
cây bài hương;
Ysop /m -s, -e (thực vật)/
cây bài hương (Hỵssopus).
[DE] Ysop
[VI] cây bài hương