Việt
dụng cụ đếm
bộ đếm
máy đếm
đém
Anh
counting instrument
counting device
Đức
Zählgerät
Pháp
dispositif de comptage
Zählgerät /n -(e)s, -e/
máy đếm, [thiết bị, dụng cụ] đém; Zähl
[DE] Zählgerät
[VI] bộ đếm
[EN] counting device
[FR] dispositif de comptage
Zählgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] counting instrument
[VI] dụng cụ đếm