TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustöpseln

đóng nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nút kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zustöpseln

plugging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopper vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zustöpseln

Zustöpseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

mit Stöpsel verschließen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

stopper vb

zustöpseln, mit Stöpsel verschließen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZUStÖpseln /(sw. V.; hat)/

đóng nút; đút nút; nút chặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zustöpseln /vt/

đóng nút, đút nút, nút chặt, bịt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zustöpseln /nt/XD/

[EN] plugging

[VI] sự nút kín, sự bít kín