TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zahlstelle

trạm đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tài vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi thanh toán hối phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zahlstelle

counting station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paying agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paying office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paying agency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zahlstelle

Zahlstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zahlstelle

domicile de paiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

office de paiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organisme payeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahlstelle /die/

noi trả tiền; điểm thanh toán; bàn thu chi; phòng tài vụ;

Zahlstelle /die/

(Bankw ) nơi thanh toán hối phiếu (Domizil);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahlstelle /f =, -n/

quĩ, nơi trả tiền; Zahl

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahlstelle /TECH,INDUSTRY/

[DE] Zahlstelle

[EN] paying agent; paying office

[FR] domicile de paiement; office de paiement

Zahlstelle /AGRI/

[DE] Zahlstelle

[EN] paying agency

[FR] organisme payeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahlstelle /f/V_TẢI/

[EN] counting station

[VI] trạm đếm