Việt
sự không có khả năng thanh toán
sự mất khả năng chi trả
sự khống có khả năng thanh toán.
Đức
Zahlungsunfahigkeit
Zahlungsunfähigkeit
Zahlungsunfähigkeit /í =/
í sự khống có khả năng thanh toán.
Zahlungsunfahigkeit /die/
sự không có khả năng thanh toán; sự mất khả năng chi trả (Insolvenz, Illiquidität);