Việt
ngà răng
chất ngà
men răng
Anh
dentin
Đức
Zahnbein
Dentin
Dentinum
Pháp
dentine
Dentin,Dentinum,Zahnbein /SCIENCE/
[DE] Dentin; Dentinum; Zahnbein
[EN] dentin
[FR] dentine
Zahnbein /das (o. PL) (BioL)/
ngà răng; men răng (Dentin);
Zahnbein /n -(e)s (giải phẫu)/
ngà răng, chất ngà; Zahn