Việt
Nha khoa
ngành nha khoa
khoa trị bệnh răng miệng
Anh
dentistry
dental medicine
Đức
Zahnmedizin
Pháp
Dentisterie
Zahnmedizin /die (o. PL)/
nha khoa; khoa trị bệnh răng miệng;
Zahnmedizin /f =/
ngành nha khoa; Zahn
[DE] Zahnmedizin
[EN] dentistry, dental medicine
[FR] Dentisterie
[VI] Nha khoa