Việt
bánh răng trong
vành răng
bánh răng
bánh khế
Anh
toothed ring
annular gear
Đức
Zahnring
Zahnring /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
bánh răng, bánh khế; -
Zahnring /m/CT_MÁY/
[EN] annular gear
[VI] bánh răng trong, vành răng