TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zahnweite

khoảng cách răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zahnweite

tooth distance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

US:span measurement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base tangent length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zahnweite

Zahnweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zahnweite

écartement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnweite /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zahnweite

[EN] US:span measurement; base tangent length

[FR] écartement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnweite /f/CT_MÁY/

[EN] tooth distance

[VI] khoảng cách răng, bước răng