Việt
tính hay kiếm chuyện
tính hay gây gổ
tính hay gây sự
hay kiếm chuyên
hay gây gổ
hay gây sự
hay sinh sự.
Đức
Zanksucht
Zanklust
Zanklust,Zanksucht /f =/
sự, tính] hay kiếm chuyên, hay gây gổ, hay gây sự, hay sinh sự.
Zanksucht /die (o. PI.) (abwertend)/
tính hay kiếm chuyện; tính hay gây gổ; tính hay gây sự;