Việt
số ký tự trên giây
số ký tự mỗi giây
Anh
characters per second
cps
Đức
Zeichen pro Sekunde
Zeichen pro Sekunde /nt pl (Z/sec)/M_TÍNH/
[EN] characters per second, cps (characters per second)
[VI] số ký tự trên giây
Zeichen pro Sekunde /nt pl (Z/sec)/IN/
[EN] characters per second (cps)
[VI] số ký tự mỗi giây