Việt
dịnh mức giò công
định múc thòi gian.
sự đo thời gian
sự bấm giờ
Đức
Zeitnahme
Zeitnahme /die (Sport)/
sự đo thời gian (chạy, bơi V V ); sự bấm giờ;
Zeitnahme /f -, -n/
sự] dịnh mức giò công, định múc thòi gian.