Việt
Phản ứng theo thời gian
tính năng thời gian
đáp tuyến chuyển tiếp
đặc tuyến thời gian
Anh
time behaviour
transient response
time characteristic
time response
specified time
Đức
Zeitverhalten
Pháp
réponse temporelle
temporisation
Zeitverhalten /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zeitverhalten
[EN] time response
[FR] réponse temporelle
Zeitverhalten /ENG-ELECTRICAL/
[EN] specified time
[FR] temporisation
[EN] – response
[VI] Đáp tuyến thời gian, biến diễn thời gian
[VI] biến diễn thời gian, phản ứng theo thời gian
Zeitverhalten /nt/TV/
[EN] transient response
[VI] đáp tuyến chuyển tiếp
Zeitverhalten /nt/V_THÔNG/
[EN] time characteristic
[VI] đặc tuyến thời gian
[VI] Phản ứng theo thời gian, tính năng thời gian
[EN] time behaviour