Việt
bông nhân tạo
bông lót
bông chèn
bông xen lu lô
Anh
cellulose wadding
artificial cotton
wadding
wood-wool
Đức
Zellstoffwatte
Holzwolle
Pháp
ouate de cellulose
Zellstoffwatte, Holzwolle
Zellstoffwatte /f =/
bông xen lu lô;
Zellstoffwatte /f/HOÁ/
[EN] artificial cotton
[VI] bông nhân tạo
Zellstoffwatte /f/GIẤY/
[EN] wadding
[VI] bông lót, bông chèn
Zellstoffwatte /TECH,INDUSTRY/
[DE] Zellstoffwatte
[EN] cellulose wadding
[FR] ouate de cellulose