Việt
sự trám xi măng
sự xây bằng xi măng
sự thấm các bon
sự xêmentit hóa
Đức
Zementie
Zementie /rung, die; -, -en/
sự trám xi măng; sự xây bằng xi măng;
sự thấm các bon; sự xêmentit hóa;