TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zenitwinkel

góc thiên đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zenitwinkel

zenith angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solar zenith angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zenitwinkel

Zenitwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenzenithwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenzenitwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zenithwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zenitwinkel

distance zénithale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance zénithale du soleil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenzenithwinkel,Sonnenzenitwinkel,Zenithwinkel,Zenitwinkel /SCIENCE,ENERGY/

[DE] Sonnenzenithwinkel; Sonnenzenitwinkel; Zenithwinkel; Zenitwinkel

[EN] solar zenith angle

[FR] distance zénithale; distance zénithale du soleil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zenitwinkel /m/NLPH_THẠCH/

[EN] zenith angle

[VI] góc thiên đỉnh