Việt
người được nhượng quyền
người được chuyển nhượng
ngưòi được nhượng quyền.
Anh
assignee
Đức
Zessionar
Zessionär
Pháp
cessionnaire
Zessionar,Zessionär /m -s, -e/
Zessionar /der; -s, -e (Rechtsspr.)/
người được nhượng quyền; người được chuyển nhượng;
Zessionar /RESEARCH/
[DE] Zessionar
[EN] assignee
[FR] cessionnaire