Việt
con dồ đực
Anh
billy goat
buck
he-goat
male goat
Đức
Ziegenbock
Pháp
bouc
Ziegenbock /m -(e)s, -bôcke/
con dồ đực; Ziegen
Ziegenbock /SCIENCE/
[DE] Ziegenbock
[EN] billy goat; buck; he-goat; male goat
[FR] bouc