Việt
kìm nhổ
kìm rỗng
vấu kẹp
má kẹp
Anh
gripping jaws
Đức
Ziehzange
Ziehzange /f/CNSX/
[EN] gripping jaws
[VI] kìm nhổ, kìm rỗng; vấu kẹp, má kẹp