Việt
khung giàn
cột chống lò.
1>
cột chông lò
Anh
sheeting with timber
building pit lining
lagging
Đức
Zimmerung
Holzeinbau
Baugrubensicherung
Baugrubenverbau
Pháp
boisage
blindage de fouille
(P1- selten) sự làm mộc, sự đóng .đồ gỗ (das Zimmern).
Holzeinbau,Zimmerung
[DE] Holzeinbau; Zimmerung
[EN] sheeting with timber
[FR] boisage
Baugrubensicherung,Baugrubenverbau,Zimmerung
[DE] Baugrubensicherung; Baugrubenverbau; Zimmerung
[EN] building pit lining; lagging
[FR] blindage de fouille
Zimmerung /die; -, -en/
1> ;
(P1- selten) sự làm mộc, sự đóng .đồ gỗ (das Zimmern). :
(Bergbau) cột chông lò (ộ mỏ);
Zimmerung /f =, -en/
1. (xây dựng) khung giàn; 2. (mỏ) cột chống lò.