Việt
thiếc oxit
Anh
tin oxide
stannic oxide
Đức
Zinnoxid
Pháp
oxyde d'étain
Zinnoxid /nt/HOÁ/
[EN] stannic oxide
[VI] thiếc (IV) oxit
Zinnoxid /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zinnoxid
[EN] tin oxide
[FR] oxyde d' étain