Việt
trả lãi theo phần trăm
nộp theo tì lệ
trẵ địa tô
nộp tô
Anh
interest
Đức
Zinsen
zinsen /(sw. V.; hat) (Schweiz., sonst veraltet)/
trả lãi theo phần trăm; nộp theo tì lệ;
trẵ địa tô; nộp tô;