Việt
sự chọn giống
Anh
clone selection
genetic selection
Đức
Zuchtwahl
Pháp
sélection génétique
natürliche Zuchtwahl sự
chọn lọc tự nhiên.
Zuchtwahl /die (PI. selten) (Biol.)/
sự chọn giống (Selektion);
Zuchtwahl /í = (nông nghiệp)/
í = sự chọn giống; natürliche Zuchtwahl sự chọn lọc tự nhiên.
Zuchtwahl /SCIENCE,AGRI/
[DE] Zuchtwahl
[EN] clone selection; genetic selection
[FR] sélection génétique