TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuchtwahl

sự chọn giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuchtwahl

clone selection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genetic selection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zuchtwahl

Zuchtwahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zuchtwahl

sélection génétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

natürliche Zuchtwahl sự

chọn lọc tự nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuchtwahl /die (PI. selten) (Biol.)/

sự chọn giống (Selektion);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuchtwahl /í = (nông nghiệp)/

í = sự chọn giống; natürliche Zuchtwahl sự chọn lọc tự nhiên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuchtwahl /SCIENCE,AGRI/

[DE] Zuchtwahl

[EN] clone selection; genetic selection

[FR] sélection génétique