Việt
Tải trọng hàng hóa
sự chất thêm
hàng hóa chất thêm
Anh
payload
revenue load
disposable load
Đức
Zuladung
Pháp
charge utile
Zuladung /die; -, -en/
sự chất thêm;
hàng hóa chất thêm;
Zuladung /TECH/
[DE] Zuladung
[EN] disposable load
[FR] charge utile
(maximum) payload
[EN] payload, revenue load
[VI] Tải trọng hàng hóa