Việt
sự thử nghiệm phê duyệt
kỳ thi tuyển sinh
kỳ thi tuyển dụng
Anh
approval testing
approval test
Đức
Zulassungsprüfung
Pháp
essai pour approbation
essais pour homologation
Zulassungsprüfung /die/
kỳ thi tuyển sinh; kỳ thi tuyển dụng;
Zulassungsprüfung /f/KTV_LIỆU/
[EN] approval test
[VI] sự thử nghiệm phê duyệt
Zulassungsprüfung /TECH/
[DE] Zulassungsprüfung
[EN] approval testing
[FR] essai pour approbation; essais pour homologation