Việt
tìm ngược
truy tích nghịch
lần theo quá khú
tìm hiểu ngược lại thòi gian trưóc đây
Anh
trace back
backtracking
Đức
zurückverfolgen
Pháp
retour en arrière
zurückverfolgen /vt (nghĩa bóng)/
lần theo quá khú, tìm hiểu ngược lại thòi gian trưóc đây;
Zurückverfolgen
[DE] Zurückverfolgen
[VI] tìm ngược, truy tích nghịch
[EN] backtracking
[FR] retour en arrière