TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückverfolgen

tìm ngược

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

truy tích nghịch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lần theo quá khú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu ngược lại thòi gian trưóc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückverfolgen

trace back

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

backtracking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

zurückverfolgen

zurückverfolgen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zurückverfolgen

retour en arrière

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückverfolgen /vt (nghĩa bóng)/

lần theo quá khú, tìm hiểu ngược lại thòi gian trưóc đây;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zurückverfolgen

[DE] Zurückverfolgen

[VI] tìm ngược, truy tích nghịch

[EN] backtracking

[FR] retour en arrière

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückverfolgen

trace back