Việt
tìm ngược
truy tích nghịch
Anh
backtracking
Đức
Zurückverfolgen
Pháp
retour en arrière
tìm ngược,truy tích nghịch
[DE] Zurückverfolgen
[VI] tìm ngược, truy tích nghịch
[EN] backtracking
[FR] retour en arrière