TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwanzigerjahre

hắn khoảng hai mươi lấm tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ giữa những năm hai mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại rượu vang được làm từ những năm hai mươi của một thế kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian từ lần sinh nhật thứ hai mươi đến ba mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những năm từ 20 đến 30 của một thế kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwanzigerjahre

Zwanzigerjahre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Zwanzigerjahren des neunzehnten Jahrhunderts

trong những năm hai mươi của thế kỷ mười chín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwanzigerjahre /(1); er ist Mine der Zwan ziger/

hắn khoảng hai mươi lấm tuổi;

Zwanzigerjahre /(1); er ist Mine der Zwan ziger/

(PL) dạng ngắn gọn của danh từ;

Zwanzigerjahre /(2); seit Mitte der Zwanziger/

từ giữa những năm hai mươi;

Zwanzigerjahre /(2); seit Mitte der Zwanziger/

loại rượu vang được làm từ những năm hai mươi của một thế kỷ;

Zwanzigerjahre /(PL)/

khoảng thời gian từ lần sinh nhật thứ hai mươi đến ba mươi;

Zwanzigerjahre /(PL)/

những năm từ 20 đến 30 của một thế kỷ;

in den Zwanzigerjahren des neunzehnten Jahrhunderts : trong những năm hai mươi của thế kỷ mười chín.