Zwanzigerjahre /(1); er ist Mine der Zwan ziger/
hắn khoảng hai mươi lấm tuổi;
Zwanzigerjahre /(1); er ist Mine der Zwan ziger/
(PL) dạng ngắn gọn của danh từ;
Zwanzigerjahre /(2); seit Mitte der Zwanziger/
từ giữa những năm hai mươi;
Zwanzigerjahre /(2); seit Mitte der Zwanziger/
loại rượu vang được làm từ những năm hai mươi của một thế kỷ;
Zwanzigerjahre /(PL)/
khoảng thời gian từ lần sinh nhật thứ hai mươi đến ba mươi;
Zwanzigerjahre /(PL)/
những năm từ 20 đến 30 của một thế kỷ;
in den Zwanzigerjahren des neunzehnten Jahrhunderts : trong những năm hai mươi của thế kỷ mười chín.