TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweibein

giá hai chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy cắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zweibein

bipod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

two-leg stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zweibein

Zweibein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zweibein

bipied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweibein /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zweibein

[EN] two-leg stand

[FR] bipied

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zweibein /n -(e)s, -e (quân sự)/

máy cắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweibein /nt/CNSX/

[EN] bipod

[VI] giá hai chân