TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweipol

mạng hai đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng lưỡng cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zweipol

two-terminal network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

2-terminal circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

one-port network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zweipol

Zweipol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zweipol

bipôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dipôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monoporte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweipol /m/V_LÝ/

[EN] two-terminal network

[VI] mạng hai đầu, mạng lưỡng cực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweipol /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zweipol

[EN] 2-terminal circuit

[FR] bipôle; dipôle

Zweipol /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zweipol

[EN] two-terminal network

[FR] dipôle

Eintor,Zweipol /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eintor; Zweipol

[EN] one-port network; two-terminal network

[FR] bipôle; monoporte