Việt
động cơ hai kỳ
động cơ hai lò.
động cơ hai thì
xe chạy bằng động cơ hai thì
Anh
twin-stroke engine
two-stroke engine
two stroke cycle
Đức
Zweitakter
Pháp
cycle à deux temps
Zweitakter /der; -s, -/
động cơ hai thì;
xe chạy bằng động cơ hai thì;
Zweitakter /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zweitakter
[EN] two stroke cycle
[FR] cycle à deux temps
Zweitakter /m -s, =/
Zweitakter /m/CT_MÁY/
[EN] twin-stroke engine
[VI] động cơ hai kỳ
Zweitakter /m/CƠ/
[EN] two-stroke engine