TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweiweghahn

van hai nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi hai nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zweiweghahn

two-way valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two-way stopcock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two-way tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

two-way cock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zweiweghahn

Zweiweghahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zweiweghahn

robinet à deux voies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweiweghahn /m/PTN/

[EN] two-way tap

[VI] van hai nhánh

Zweiweghahn /m/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/

[EN] two-way cock

[VI] vòi hai nhánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweiweghahn /SCIENCE/

[DE] Zweiweghahn

[EN] two-way valve

[FR] robinet à deux voies

Zweiweghahn /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zweiweghahn

[EN] two-way stopcock

[FR] robinet à deux voies